Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhẻm nhèm nhem

Academic
Friendly

Từ "nhẻm nhèm nhem" một từ ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh của trẻ em. Từ này có thể được hiểu một cách nói vui vẻ, hài hước để thu hút sự chú ý của người khác, thường khi một người muốn mời gọi hoặc khoe khoang thức ăn ngon.

Định nghĩa:
  • "Nhẻm nhèm nhem": một cụm từ được sử dụng để chỉ hành động giơ thức ăn ra trước mặt người khác với ý nghĩa là "đây món ăn ngon, thích thì ăn một miếng đi". thường mang tính chất trẻ con chút hóm hỉnh.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • A: "Mẹ ơi, con đói quá!"
    • B: "Đợi một chút, mẹ món bánh này , nhẻm nhèm nhem, thèm không?"
  2. Trong bối cảnh vui chơi:

    • Khi bạn đang chơi cùng nhau, một người một món ăn ngon nói: "Tới đây ăn , nhẻm nhèm nhem, ăn cho đã!"
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong những tình huống hài hước, người lớn cũng có thể sử dụng từ này để tạo không khí vui vẻ, chẳng hạn khi mời khách ăn món ngon.
    • dụ: "Mọi người ơi, bánh trung thu này, nhẻm nhèm nhem, ai muốn thử không?"
Phân biệt các biến thể:
  • Mặc dù "nhẻm nhèm nhem" cách nói phổ biến, nhưng không nhiều biến thể khác trong ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số vùng miền, cách diễn đạt có thể thay đổi đôi chút, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "mời", "khoe"
  • Từ đồng nghĩa: "nhấm nháp", "thèm thuồng" (nhưng sắc thái cách sử dụng khác)
Các từ liên quan:
  • Nhẻm nhẻm: từ có thể sử dụng để chỉ hành động ăn uống một cách vui vẻ, nhưng không cụ thể như "nhẻm nhèm nhem".
  • Thèm: Diễn tả cảm giác muốn ăn món đó, có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Kết luận:

Từ "nhẻm nhèm nhem" không chỉ đơn thuần một từ còn thể hiện sự giao tiếp vui vẻ, thân thiện trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh gia đình bạn .

  1. Tiếng trẻ con nói khi giơ thức ăn ra để đứa trẻ khác thèm: Nhẻm nhèm nhem, thèm cho một miếng.

Comments and discussion on the word "nhẻm nhèm nhem"